Cách tính điểm IELTS 2024 chuẩn nhất
Cách tính điểm IELTS là điều mà rất nhiều bạn đang muốn thi lấy chứng chỉ IELTS quan tâm. Vậy điểm IELTS được tính như thế nào, cách tính điểm cụ thể trong từng phần ra sao? Mời bạn đọc theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé.
Mục Lục
Cách tính điểm của phần thi IELTS Reading & Listening
Phần thi IELTS Reading và IELTS Listening sẽ có 40 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng sẽ được cộng 1 điểm. Thang điểm của hai phần thi này sẽ được quy đổi về thang điểm IELTS chuẩn là từ 1.0 đến 9.0.
Trong phần thi này, thí sinh sẽ được đọc và trả lời các câu hỏi trong một văn bản dài. Giám khảo sẽ dựa chấm điểm dựa trên các tiêu chí sau đây:
- Comprehension (Hiểu bài): Đánh giá khả năng đọc hiểu nội dung văn bản của thí sinh bao gồm: Các ý chính, ý phụ, mối quan hệ giữa các ý, và ý nghĩa tổng thể của văn bản.
- Accuracy (Chính xác): Đánh giá khả năng trả lời các câu hỏi của thí sinh một cách chính xác, không mắc các lỗi sai về ngữ pháp, từ vựng, và cách dùng từ.
- Range (Phạm vi từ vựng): Đánh giá khả năng vận dụng từ vựng của thí sinh một cách chính xác và đa dạng.
- Relevance (Tính liên quan): Đánh giá khả năng trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung văn bản của thí sinh.
Thang điểm đánh giá của mỗi tiêu chí được chấm từ 0 đến 9, với 9 là điểm cao nhất. Tổng điểm của phần thi này là 90, với điểm trung bình là 6.0.
>>> Xem thêm: Điểm GPA là gì? Cách tính điểm GPA như thế nào?
Dưới đây là bảng điểm IELTS chuẩn đối với bài thi IELTS Listening và Reading cho dạng Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát).
Listening (Academic and General traning) | Reading (Academic) | Reading (General tranining) | |||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 – 40 | 9.0 | 39 – 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 | 37 – 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 35 – 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 33 – 34 | 7.5 | 36 – 37 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 30 – 32 | 7.0 | 34 – 35 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 27 – 29 | 6.5 | 32 – 33 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 23 – 26 | 6.0 | 30 – 31 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 20 – 22 | 5.5 | 27 – 29 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 16 – 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 | 13 – 15 | 4.5 | 19 – 22 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 | 10 – 12 | 4.0 | 15 – 18 | 4.0 |
7 – 9 | 3.5 | 7 – 9 | 3.5 | 12 – 14 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 | 5 – 6 | 3.0 | 8 – 11 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 | 3 – 4 | 2.5 | 5 – 7 | 2.5 |
Dựa vào bảng điểm này các bạn có thể tính được số câu trả lời đúng trong bài thi của mình tương ứng với thang điểm IELTS chuẩn là bao nhiêu.
Cách tính điểm của phần thi IELTS Speaking & Writing
Ở phần thi IELTS Speaking
Để tính điểm phần IELTS Speaking, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí dưới đây:
- Fluency and Coherence (Tính lưu loát và kết nối của bài nói): Tiêu chí này được đánh giá dựa trên khả năng nói trôi chảy, mạch lạc và rõ ràng của thí sinh.
- Pronunciation (Cách phát âm): Đánh giá dựa trên khả năng phát âm một cách chuẩn xác và rõ ràng, cụ thể là về các yếu tố như: Âm vị; tiếng lóng và cách phát âm địa phương; âm điệu và ngữ điệu.
- Lexical Resource (Vốn từ): Giám khảo sẽ đánh giá khả năng sử dụng từ ngữ của thí sinh một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Cụ thể, thường sẽ xem xét các yếu tố sau: Kích thước vốn từ, sự đa dạng của vốn từ, sự chính xác của vốn từ.
- Grammar (Ngữ pháp): Ngữ pháp sẽ được đánh giá dựa trên khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp của thí sinh. Cụ thể, sẽ xem xét các yếu tố sau: Kiến thức ngữ pháp, sự đa dạng của ngữ pháp, sự chính xác của ngữ pháp.
Tính điểm IELTS Writing
Phần thi này không có cách chấm điểm cố định, thường thì trong phần thi này sẽ có 2 bài task 1 và task 2, giám khảo sẽ chấm điểm của thí sinh dựa vào các tiêu chí sau:
– Task Achievement (Mức độ hoàn thành bài thi Writing Task 1) và Task Response (Khả năng trả lời bài thi Writing Task 2) chiếm 25% tổng điểm bài thi: Phần thi này sẽ đánh giá xem thí sinh có đáp ứng đủ các yêu cầu của đề bài không như:
Writing Task 1:
- Thí sinh có hiểu rõ yêu cầu của đề bài không?
- Thí sinh có cung cấp tất cả thông tin cần thiết không?
- Thí sinh có trình bày thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc không?
Writing Task 2:
- Thí sinh có hiểu rõ ý kiến của đề bài không?
- Thí sinh đã đưa ra lập luận của mình một cách rõ ràng và thuyết phục không?
- Thí sinh đã sử dụng các bằng chứng và ví dụ cụ thể để hỗ trợ lập luận của mình không?
– Coherence and Cohesion (Tính gắn kết giữa các câu văn và đoạn văn) chiếm 25% tổng điểm bài thi: Đánh giá xem khả năng sử dụng các từ nối và cấu trúc câu mạch lạc và trôi chảy không. Cụ thể, sẽ xem xét các yếu tố sau:
- Sử dụng các từ nối: Thí sinh có sử dụng các từ nối một cách mạch lạc để kết nối các ý trong bài viết không?
- Sử dụng các cấu trúc câu: Thí sinh có sử dụng các cấu trúc câu phù hợp và đa dạng để kết nối các ý trong bài viết không?
– Lexical Resource (Cách sử dụng vốn từ trong bài viết) chiếm 25% tổng điểm bài thi: Tiêu chí này sẽ đánh giá khả năng sử dụng các từ ngữ của thí sinh như Kích thước vốn từ, sự đa dạng của vốn từ, sự chính xác của vốn từ.
– Grammar (Ngữ pháp) chiếm 25% tổng điểm bài thi: Đánh giá khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Cụ thể là các yếu tố sau: Kiến thức ngữ pháp, sự đa dạng của ngữ pháp, sự chính xác của ngữ pháp.
Như vậy bài viết vừa chia sẻ đến bạn cách tính điểm IELTS chi tiết nhất. Các bạn hãy nắm vững cách tính điểm này để có hướng ôn tập phù hợp đạt điểm cao nhé. Chúc bạn thành công.